Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2008
Giao diện
Giải taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 20 đến ngày 23 tháng 8 năm 2008 tại nhà thi đấu trường Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh.
Xếp hạng theo quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]1 | Hàn Quốc (KOR) | 4 | 0 | 0 | 4 |
2 | México (MEX) | 2 | 0 | 0 | 2 |
3 | Trung Quốc (CHN) | 1 | 0 | 1 | 2 |
4 | Iran (IRI) | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | Hoa Kỳ (USA) | 0 | 1 | 2 | 3 |
6 | Thổ Nhĩ Kỳ (TUR) | 0 | 1 | 1 | 2 |
7 | Canada (CAN) | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | Cộng hòa Dominica (DOM) | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | Hy Lạp (GRE) | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | Ý (ITA) | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | Na Uy (NOR) | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | Thái Lan (THA) | 0 | 1 | 0 | 1 |
13 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 0 | 0 | 2 | 2 |
13 | Croatia (CRO) | 0 | 0 | 2 | 2 |
15 | Afghanistan (AFG) | 0 | 0 | 1 | 1 |
15 | Brasil (BRA) | 0 | 0 | 1 | 1 |
15 | Cuba (CUB) | 0 | 0 | 1 | 1 |
15 | Pháp (FRA) | 0 | 0 | 1 | 1 |
15 | Anh Quốc (GBR) | 0 | 0 | 1 | 1 |
15 | Kazakhstan (KAZ) | 0 | 0 | 1 | 1 |
15 | Nigeria (NGR) | 0 | 0 | 1 | 1 |
15 | Venezuela (VEN) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 8 | 8 | 16 | 32 |
---|
Bảng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Hạng ruồi (58 kg) |
Guillermo Pérez México |
Yulis Gabriel Mercedes Cộng hòa Dominica |
Rohullah Nikpai Afghanistan |
Chu Mu-Yen Đài Bắc Trung Hoa | |||
Hạng nhẹ (68 kg) |
Son Tae-Jin Hàn Quốc |
Mark Lopez Hoa Kỳ |
Servet Tazegül Thổ Nhĩ Kỳ |
Sung Yu-Chi Đài Bắc Trung Hoa | |||
Hạng trung (80 kg) |
Hadi Saei Iran |
Mauro Sarmiento Ý |
Zhu Guo Trung Quốc |
Steven Lopez Hoa Kỳ | |||
Hạng nặng (+80 kg) |
Cha Dong-Min Hàn Quốc |
Alexandros Nikolaidis Hy Lạp |
Chika Chukwumerije Nigeria |
Arman Chilmanov Kazakhstan |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Hạng ruồi (49 kg) |
Wu Jingyu Trung Quốc |
Buttree Puedpong Thái Lan |
Daynellis Montejo Cuba |
Dalia Contreras Venezuela | |||
Hạng nhẹ (57 kg) |
Lim Su-Jeong Hàn Quốc |
Azize Tanrıkulu Thổ Nhĩ Kỳ |
Diana Lopez Hoa Kỳ |
Martina Zubčić Croatia | |||
Hạng trung (67 kg) |
Hwang Kyung-Seon Hàn Quốc |
Karine Sergerie Canada |
Gwladys Épangue Pháp |
Sandra Šarić Croatia | |||
Hạng nặng (+67 kg) |
Maria Espinoza México |
Nina Solheim Na Uy |
Sarah Stevenson Anh Quốc |
Natália Falavigna Brasil |